CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ HOÀNG QUÂN chuyên sản xuất túi PP, túi zipper, không qua trung gian. Sản phẩm làm theo yêu cầu, không có sẵn, số lượng tối thiểu 5.000 chiếc. Cảm ơn quý khách!
Túi PP
Túi PP (Polypropylene) là loại túi nhựa có độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, chống thấm và dễ dàng in ấn thông tin thương hiệu.
Túi PP là gì?
Túi PP (Polypropylene) là nhựa nhiệt dẻo tạo từ phản ứng trùng hợp propylene, gồm ba loại theo cách sắp xếp nhóm metyl: isotactic, atactic và syndiotactic.
![]() |
![]() |
Trong các loại nhựa polypropylene công nghiệp nói chung, hàm lượng cấu trúc isotactic là khoảng 95% và phần còn lại là polypropylene ngẫu nhiên hoặc syndiotactic. Sản phẩm công nghiệp chủ yếu được cấu tạo từ các chất đẳng phí.
Polypropylene là nhựa nhiệt dẻo có thể chứa một ít ethylene, thường không màu, không mùi, không độc và trong mờ. Nhờ cấu trúc đều và độ kết tinh cao, điểm nóng chảy đạt tới 167°C, chịu nhiệt, chống ăn mòn và có thể khử trùng bằng hơi nước. Với mật độ thấp, đây là loại nhựa nhẹ nhất và được dùng phổ biến để làm túi nhờ độ bền và tính ứng dụng cao.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Túi PP là loại túi nhựa không độc, không mùi, bề mặt mịn, trong suốt, thường dùng để đóng gói mỹ phẩm, thực phẩm, đồ chơi, quần áo, văn phòng phẩm, linh kiện điện tử… Chất liệu trong suốt, bền, dẻo tốt, khó trầy xước, dễ sản xuất và tiết kiệm chi phí. Khi đốt, túi PP chảy nhỏ giọt, lửa vàng xanh, ít khói và dễ bắt lửa.
Túi PP có độ sắc nét cao, cứng, trong như pha lê, phù hợp cho bao bì cao cấp, in logo, chữ, hoa văn theo yêu cầu bằng công nghệ in ống đồng hoặc tấm đồng.
Túi PE giữ tươi mềm hơn, chịu kéo tốt, không nhăn khi vò, an toàn khi tiếp xúc thực phẩm. Nhược điểm là chịu va đập kém ở nhiệt độ thấp và dễ lão hóa, nhưng có thể cải thiện bằng cách thay đổi thành phần. Copolymer PP có độ trong suốt, độ bóng và độ cứng thấp hơn nhưng bền va đập hơn, nhiệt độ hóa mềm khoảng 150°C. Polypropylene được xếp vào nhóm 3 chất có thể gây ung thư theo WHO (2017).
Túi pp và túi pe khác nhau như thế nào?
Túi ni lông PE và PP đều phổ biến, nhưng có sự khác biệt rõ ràng:
- Túi PP làm từ polypropylene, thường là túi dệt, bền, dẻo dai, trong suốt, không độc, không mùi, thường dùng đóng gói mỹ phẩm, phụ kiện, đồ chơi, điện tử… nhưng không chịu tải nặng. Màu sắc tươi sáng, sản xuất qua in màu hoặc offset.
- Túi PE làm từ polyethylene, chất liệu an toàn nhất, không độc, không mùi, cảm giác mịn như sáp, chịu lạnh tốt tới -100°C, chống ẩm, chống axit, kiềm, oxy hóa, thường dùng trong đóng gói thực phẩm, sợi, hàng tiêu dùng.
Khác biệt chính:
- Chất liệu: PP là nhựa nhiệt dẻo bán tinh thể, PE là polymer đơn giản.
- Tính chất: PP bền, chịu va đập; PE cách điện tốt, chống lão hóa, ổn định hóa học.
- Ứng dụng: PE dùng cho bao bì thực phẩm, túi thông thường; PP dùng trong ngành công nghiệp, đóng gói sản phẩm đặc thù.
Sự khác biệt giữa túi “PE” và túi “PP” là chúng có độc hại không và chúng có thể được sử dụng cho thực phẩm hay không.
Sản phẩm phổ biến từ nhựa: túi xách, ống nước, thùng phuy, chai nước, nhu yếu phẩm…
Cấu trúc: PE (Polyethylene), PP (Polypropylene)
- PP: Trắng mờ, dạng sáp, nhẹ và cứng hơn PE, độ trong suốt tốt. Ứng dụng: bồn, thùng, đồ nội thất, màng, túi dệt, nắp chai, cản xe…
- PE: Màu trắng sữa, mềm, dẻo, có độ co giãn nhẹ. LDPE mềm, trong; HDPE cứng hơn
Tỷ lệ P/E (giá/thu nhập): là chỉ số đánh giá giá trị cổ phiếu, tính bằng giá cổ phiếu / EPS (thu nhập trên mỗi cổ phiếu).
- Nếu dùng EPS năm trước → P/E lịch sử.
- Nếu dùng EPS dự báo → P/E ước tính, dựa vào dự báo trung bình của các nhà phân tích.
P/E thường dùng để so sánh định giá giữa các cổ phiếu cùng ngành. P/E cao có thể cho thấy cổ phiếu bị định giá cao, nhưng cũng có thể phản ánh kỳ vọng tăng trưởng mạnh. Tuy nhiên, P/E không luôn phản ánh chính xác chất lượng cổ phiếu.
In bao bì PP cần chú ý những vấn đề gì?
Bao bì PP gồm nhiều loại như túi zipper, ziplock, quai xách… Khi in bao bì PP, cần lưu ý:
- Điều chỉnh áp suất trục lăn phù hợp để tránh cao su cuộn vào giấy in. Giảm áp suất xi lanh và lớp lót cao su, dùng phụ gia trong mực, tránh gấp giấy hay cuộn cao su quá nhiều.
- Điều chỉnh áp suất theo độ dày giấy, kiểm tra chặt đai nạp giấy, xử lý kịp thời các lỗi in để đảm bảo giấy chạy đúng hướng.
- Màu mực in phải đạt chuẩn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và thẩm mỹ bao bì, vì bao bì vừa bảo vệ vừa trang trí sản phẩm. In ấn cần thực hiện cẩn thận để đạt hiệu quả và lợi nhuận cao.
Các loại túi PP thường gặp:
- Túi 3 canh: phổ biến, 2 mấu bên, 1 mấu trên, đáy gấp, có thể gấp đứng; biến thể là túi 4 canh.
-
Túi đứng: tự đứng, thường có khóa kéo, dùng nhiều trong thực phẩm.
-
Túi hàn sau: hàn kín mặt sau, dùng cho kẹo, mì, sữa.
-
Túi 8 cạnh: túi đứng đáy vuông, in được nhiều mặt, trưng bày đẹp, quảng bá tốt.
-
Túi hút: dạng đứng/hút, từ nhựa composite, đựng chất lỏng, bột; dễ vận chuyển, bảo quản.
Đặt hàng túi PP
Túi PP trong suốt, mịn, không vỡ, dùng cho bao bì trung–cao cấp: văn phòng phẩm, trang sức… Gồm túi phẳng, dọc, thẻ đầu, tự dính, in logo/hoa văn theo yêu cầu bằng offset hoặc đồng tấm.
Quá trình đặt hàng túi PP:
- Kích thước túi nhựa PP: rộng 10-7000mm, dài 20mm đến vô hạn, làm theo yêu cầu.
- Túi dọc dòng tùy chỉnh rộng 150cm.
- Đóng gói: 100 hoặc 1000 túi, hoặc theo yêu cầu.
- Thời gian kiểm tra: 3-5 ngày.
- Thời gian sản xuất: 5-7 ngày với đơn dưới 500kg; đơn lớn thương lượng.
- Phí in: không tính phí in túi trần; khách đặt in chịu phí in offset/ép tấm đồng.
- Đặt hàng: đơn nhỏ thu tiền ngay, đơn lớn đặt cọc 30%, kiểm tra mẫu trước khi thanh toán.
- Hậu mãi: giải quyết thỏa thuận nếu có vấn đề chất lượng.
- Giá nguyên liệu biến động, báo giá có hiệu lực 1-20 ngày.
- Công ty nộp thuế GTGT 8%.
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Chất liệu | Polypropylene (PP) – dạng dệt hoặc không dệt, bóng hoặc mờ |
Độ dày | 20 – 120 microns (tùy loại và mục đích sử dụng) |
Kiểu túi | Túi PP dệt, PP không dệt, túi hàn đáy, túi quai hàn, túi PP trong suốt |
Kích thước | Tùy chỉnh theo yêu cầu: từ 10cm x 15cm đến 60cm x 100cm hoặc lớn hơn |
Màu sắc | Trắng, trong, mờ, hoặc in màu theo thiết kế |
Tính năng | Chống thấm nước nhẹ, bền cơ học, chịu lực tốt, dễ in ấn |
Phương pháp in ấn | In lụa, in ống đồng, in offset hoặc in flexo |
Ứng dụng phổ biến | Bao bì thực phẩm khô, hạt giống, hóa mỹ phẩm, quần áo, linh kiện, quà tặng |
Tái sử dụng | Có thể tái sử dụng nhiều lần (đặc biệt với túi PP không dệt) |
Thân thiện môi trường | Tái chế được, ít phát thải hơn nhiều loại nhựa khác |